Có 2 kết quả:
嘉奖 jiā jiǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ • 嘉獎 jiā jiǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to award
(2) commendation
(3) citation
(2) commendation
(3) citation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to award
(2) commendation
(3) citation
(2) commendation
(3) citation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0